- Cấp tỉnh: Bao gồm Tỉnh/Thành phố trực thuộc trung ương
- Cấp huyện: Bao gồm Quận/Huyện/Thị xã/Thành phố thuộc tỉnh/Thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương
- Cấp xã: Bao gồm Xã/Phường/Thị trấn.
STT |
Phường/xã |
Tên phường/xã |
Thuộc quận/huyện |
Tỉnh/Thành phố |
Độ dài tên |
1 |
Thị
trấn |
Nông
trường Việt Trung |
Huyện
Bố Trạch |
Tỉnh
Quảng Bình |
22 |
2 |
Thị
trấn |
Nông
trường Thái Bình |
Huyện
Đình Lập |
Tỉnh
Lạng Sơn |
21 |
3 |
Phường |
Nguyễn
Thị Minh Khai |
Thành
Phố Bắc Kạn |
Tỉnh
Bắc Kạn |
20 |
4 |
Thị
trấn |
Nông
Trường Việt Lâm |
Huyện
Vị Xuyên |
Tỉnh Hà
Giang |
20 |
5 |
Thị
trấn |
Nông
trường Mộc Châu |
Huyện
Mộc Châu |
Tỉnh
Sơn La |
20 |
6 |
Thị
trấn |
Nông
trường Liên Sơn |
Huyện
Văn Chấn |
Tỉnh
Yên Bái |
20 |
7 |
Thị
trấn |
Nông
trường Trần Phú |
Huyện
Văn Chấn |
Tỉnh
Yên Bái |
20 |
8 |
Thị
trấn |
Nông
trường Lệ Ninh |
Huyện
Lệ Thủy |
Tỉnh
Quảng Bình |
19 |
9 |
Xã |
Hưng
Khánh Trung B |
Huyện
Chợ Lách |
Tỉnh
Bến Tre |
18 |
10 |
Xã |
Hưng
Khánh Trung A |
Huyện
Mỏ Cày Bắc |
Tỉnh
Bến Tre |
18 |
11 |
Xã |
Tạ An
Khương Đông |
Huyện
Đầm Dơi |
Tỉnh Cà
Mau |
18 |
12 |
Xã |
Khánh
Bình Tây Bắc |
Huyện
Trần Văn Thời |
Tỉnh Cà
Mau |
18 |
13 |
Phường |
Trương
Quang Trọng |
Thành
phố Quảng Ngãi |
Tỉnh
Quảng Ngãi |
18 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét